Có 2 kết quả:
心灵 xīn líng ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ • 心靈 xīn líng ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) smart
(3) quick-witted
(4) heart
(5) thoughts
(6) spirit
(2) smart
(3) quick-witted
(4) heart
(5) thoughts
(6) spirit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) smart
(3) quick-witted
(4) heart
(5) thoughts
(6) spirit
(2) smart
(3) quick-witted
(4) heart
(5) thoughts
(6) spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0